go to main prd
DARK

Dynapro

SUVXE TẢI NHỎTẤT CẢ CÁC MÙAM+S3PMSFBÁM ĐỊA HÌNH
LÁI ÊM VÀ THOẢI MÁI
  • Lốp thông thường
  • Dynapro AT2 Xtreme

Phần thưởng

  • Người chiến thắng
    Phần thưởng
    iF Design Award
    Sự xuất bản
    2022
  • Người chiến thắng
    Phần thưởng
    Red Dot Design Award
    Sự xuất bản
    2019
  • Thông Số Kỹ Thuật

    • 15”
    • 16”
    • 17”
    • 18”
    • 225/70R16
      • Hiệu suất nhiên liệu X
      • "Bám đường(Ướt)" X
      • Độ ồn X
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 875/103
      • Cấp tải trọng (đơn) 103
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 875
      • Tải trọng tối đa (LBS) 1929
      • Cấp tốc độ T
      • UTQG - Độ mòn 660
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ B
      • Màu sắc hông lốp W
      • Độ sâu gai (32nds) 12.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 30
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia
    • 235/65R17
      • Hiệu suất nhiên liệu D
      • "Bám đường(Ướt)" D
      • Độ ồn 72
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 900/104
      • Cấp tải trọng (đơn) 104
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 900
      • Tải trọng tối đa (LBS) 1984
      • Cấp tốc độ T
      • UTQG - Độ mòn 660
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ B
      • Màu sắc hông lốp W
      • Độ sâu gai (32nds) 12.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 33
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia
    • 235/70R16 XL
      • Hiệu suất nhiên liệu X
      • "Bám đường(Ướt)" X
      • Độ ồn X
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1030/109
      • Cấp tải trọng (đơn) 109
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 1030
      • Tải trọng tối đa (LBS) 2271
      • Cấp tốc độ T
      • UTQG - Độ mòn 660
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ B
      • Màu sắc hông lốp W
      • Độ sâu gai (32nds) 12.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 33
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia
    • 235/75R15 XL
      • Hiệu suất nhiên liệu D
      • "Bám đường(Ướt)" D
      • Độ ồn 72
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1030/109
      • Cấp tải trọng (đơn) 109
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 1030
      • Tải trọng tối đa (LBS) 2271
      • Cấp tốc độ T
      • UTQG - Độ mòn 660
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ B
      • Màu sắc hông lốp W
      • Độ sâu gai (32nds) 12.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 33
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia
    • 245/70R16 XL
      • Hiệu suất nhiên liệu D
      • "Bám đường(Ướt)" D
      • Độ ồn 73
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1090/111
      • Cấp tải trọng (đơn) 111
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 1090
      • Tải trọng tối đa (LBS) 2403
      • Cấp tốc độ T
      • UTQG - Độ mòn 660
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ B
      • Màu sắc hông lốp W
      • Độ sâu gai (32nds) 12.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 36
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia
    • 255/60R18
      • Hiệu suất nhiên liệu X
      • "Bám đường(Ướt)" X
      • Độ ồn X
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1000/108
      • Cấp tải trọng (đơn) 108
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 1000
      • Tải trọng tối đa (LBS) 2205
      • Cấp tốc độ T
      • UTQG - Độ mòn 660
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ B
      • Màu sắc hông lốp B
      • Độ sâu gai (32nds) 12.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 36
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia
    • 255/65R17
      • Hiệu suất nhiên liệu X
      • "Bám đường(Ướt)" X
      • Độ ồn X
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1060/110
      • Cấp tải trọng (đơn) 110
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 1060
      • Tải trọng tối đa (LBS) 2337
      • Cấp tốc độ T
      • UTQG - Độ mòn 660
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ B
      • Màu sắc hông lốp W
      • Độ sâu gai (32nds) 12.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 38
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia
    • 255/70R16
      • Hiệu suất nhiên liệu X
      • "Bám đường(Ướt)" X
      • Độ ồn X
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1090/111
      • Cấp tải trọng (đơn) 111
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 1090
      • Tải trọng tối đa (LBS) 2403
      • Cấp tốc độ T
      • UTQG - Độ mòn 660
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ B
      • Màu sắc hông lốp W
      • Độ sâu gai (32nds) 12.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 38
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia
    • 265/60R18 XL
      • Hiệu suất nhiên liệu D
      • "Bám đường(Ướt)" D
      • Độ ồn 73
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1180/114
      • Cấp tải trọng (đơn) 114
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 1180
      • Tải trọng tối đa (LBS) 2601
      • Cấp tốc độ T
      • UTQG - Độ mòn 660
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ B
      • Màu sắc hông lốp B
      • Độ sâu gai (32nds) 12.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 40
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia
    • 265/65R17
      • Hiệu suất nhiên liệu D
      • "Bám đường(Ướt)" D
      • Độ ồn 73
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1120/112
      • Cấp tải trọng (đơn) 112
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 1120
      • Tải trọng tối đa (LBS) 2469
      • Cấp tốc độ T
      • UTQG - Độ mòn 660
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ B
      • Màu sắc hông lốp W
      • Độ sâu gai (32nds) 12.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 40
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia
    • 265/70R16
      • Hiệu suất nhiên liệu D
      • "Bám đường(Ướt)" D
      • Độ ồn 73
      • Số lớp bố 4
      • Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1120/112
      • Cấp tải trọng (đơn) 112
      • Tải trọng tối đa (Kgs) 1120
      • Tải trọng tối đa (LBS) 2469
      • Cấp tốc độ T
      • UTQG - Độ mòn 660
      • UTQG - Bám đường A
      • UTQG - Nhiệt độ B
      • Màu sắc hông lốp W
      • Độ sâu gai (32nds) 12.5
      • Trọng lượng lốp (lbs) 39
      • M+S Y
      • Foam N
      • Run Flat N
      • Sealant N
      • Xuất xứ Indonesia
0%
1Sản phẩm đã xem trước đây