Lốp xe hiệu suất cao được chọn bởi những nhà sản xuất ô tô danh tiếng
Dynapro

Phòng trưng bày
Phần thưởng
-
Thông Số Kỹ Thuật
- 15”
- 16”
- 17”
- 18”
-
225/70R16
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 875/103
- Cấp tải trọng (đơn) 103
- Tải trọng tối đa (Kgs) 875
- Tải trọng tối đa (LBS) 1929
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 660
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ B
- Màu sắc hông lốp W
- Độ sâu gai (32nds) 12.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 30
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
235/65R17
- Hiệu suất nhiên liệu D
- "Bám đường(Ướt)" D
- Độ ồn 72
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 900/104
- Cấp tải trọng (đơn) 104
- Tải trọng tối đa (Kgs) 900
- Tải trọng tối đa (LBS) 1984
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 660
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ B
- Màu sắc hông lốp W
- Độ sâu gai (32nds) 12.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 33
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
235/70R16 XL
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1030/109
- Cấp tải trọng (đơn) 109
- Tải trọng tối đa (Kgs) 1030
- Tải trọng tối đa (LBS) 2271
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 660
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ B
- Màu sắc hông lốp W
- Độ sâu gai (32nds) 12.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 33
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
235/75R15 XL
- Hiệu suất nhiên liệu D
- "Bám đường(Ướt)" D
- Độ ồn 72
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1030/109
- Cấp tải trọng (đơn) 109
- Tải trọng tối đa (Kgs) 1030
- Tải trọng tối đa (LBS) 2271
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 660
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ B
- Màu sắc hông lốp W
- Độ sâu gai (32nds) 12.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 33
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
245/70R16 XL
- Hiệu suất nhiên liệu D
- "Bám đường(Ướt)" D
- Độ ồn 73
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1090/111
- Cấp tải trọng (đơn) 111
- Tải trọng tối đa (Kgs) 1090
- Tải trọng tối đa (LBS) 2403
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 660
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ B
- Màu sắc hông lốp W
- Độ sâu gai (32nds) 12.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 36
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
255/60R18
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1000/108
- Cấp tải trọng (đơn) 108
- Tải trọng tối đa (Kgs) 1000
- Tải trọng tối đa (LBS) 2205
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 660
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ B
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 12.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 36
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
255/65R17
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1060/110
- Cấp tải trọng (đơn) 110
- Tải trọng tối đa (Kgs) 1060
- Tải trọng tối đa (LBS) 2337
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 660
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ B
- Màu sắc hông lốp W
- Độ sâu gai (32nds) 12.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 38
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
255/70R16
- Hiệu suất nhiên liệu X
- "Bám đường(Ướt)" X
- Độ ồn X
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1090/111
- Cấp tải trọng (đơn) 111
- Tải trọng tối đa (Kgs) 1090
- Tải trọng tối đa (LBS) 2403
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 660
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ B
- Màu sắc hông lốp W
- Độ sâu gai (32nds) 12.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 38
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
265/60R18 XL
- Hiệu suất nhiên liệu D
- "Bám đường(Ướt)" D
- Độ ồn 73
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1180/114
- Cấp tải trọng (đơn) 114
- Tải trọng tối đa (Kgs) 1180
- Tải trọng tối đa (LBS) 2601
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 660
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ B
- Màu sắc hông lốp B
- Độ sâu gai (32nds) 12.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 40
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
265/65R17
- Hiệu suất nhiên liệu D
- "Bám đường(Ướt)" D
- Độ ồn 73
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1120/112
- Cấp tải trọng (đơn) 112
- Tải trọng tối đa (Kgs) 1120
- Tải trọng tối đa (LBS) 2469
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 660
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ B
- Màu sắc hông lốp W
- Độ sâu gai (32nds) 12.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 40
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia
-
265/70R16
- Hiệu suất nhiên liệu D
- "Bám đường(Ướt)" D
- Độ ồn 73
- Số lớp bố 4
- Tải trọng tối đa / Cấp tải trọng 1120/112
- Cấp tải trọng (đơn) 112
- Tải trọng tối đa (Kgs) 1120
- Tải trọng tối đa (LBS) 2469
- Cấp tốc độ T
- UTQG - Độ mòn 660
- UTQG - Bám đường A
- UTQG - Nhiệt độ B
- Màu sắc hông lốp W
- Độ sâu gai (32nds) 12.5
- Trọng lượng lốp (lbs) 39
- M+S Y
- Foam N
- Run Flat N
- Sealant N
- Xuất xứ Indonesia